Có 1 kết quả:
生物工程 shēng wù gōng chéng ㄕㄥ ㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
shēng wù gōng chéng ㄕㄥ ㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bioengineering
(2) genetic engineering
(2) genetic engineering
shēng wù gōng chéng ㄕㄥ ㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh