Có 1 kết quả:

生物工程 shēng wù gōng chéng ㄕㄥ ㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bioengineering
(2) genetic engineering

Bình luận 0